INCOTERMS LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ INCOTERMS

Liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu hay logistic, có rất nhiều thuật ngữ bạn cần nắm rõ để quá trình giao dịch diễn ra suôn sẻ. Trong đó, nhiều người không khỏi bối rối và thắc mắc Incoterms là gì? Nó có gì quan trọng? Các điều khoản trong Incoterms là gì?

Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc Incoterms là gì. Cũng như những điều khoản bạn cần nắm khi tham gia vào quy trình xuất nhập khẩu.

I. Incoterms là gì?

INCOTERMS LÀ GÌ
Incoterms là gì

1. Khái niệm incoterms là gì

Incoterms với tên gọi đầy đủ là International Commercial Terms nghĩa là những điều khoản thương mại quốc tế. Đây là một tập hợp các quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế xây dựng. Nó chỉ rõ vai trò, nghĩa vụ và trách nhiệm của người mua và người bán trong quá trình giao dịch.

Những quy định này giúp các bên hiểu rõ ai chịu trách nhiệm về chi phí, rủi ro, thủ tục vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Bộ quy tắc này có hiệu lực trên toàn cầu và đóng vai trò quan trọng trong vận tải quốc tế.

2. Cơ quan ban hành và điều chỉnh của Incoterms

Như đã đề cập trong phần khái niệm, Phòng thương mại Quốc tế (ICC) là nơi ban hành và thực hiện điều chỉnh Incoterms. Đây là cơ quan duy nhất đủ thẩm quyền để thực hiện các điều khoản thương mại quốc tế này. Để ban hành Incoterms phù hợp với thương mại toàn cầu, ICC đã phải là việc, hợp tác với các đại hiện từ các quốc gia, tổ chức khác nhau.

Ngoài Incoterms, ICC còn thực hiện điều hành nhiều hoạt động khác. Trong đó có thể kể đến như quy tắc thanh toán, hợp đồng, bảo hiểm,… Nhìn chung các điều khoản này đều phù hợp với xu hướng thương mại chung. Ngoài ra còn đảm bảo phù hợp với các quốc gia khác nhau.

II. Vai trò của incoterms là gì?

Vai trò của incoterms
Vai trò của incoterms

Incoterms đóng vai trò rất quan trọng trong xuất nhập khẩu hàng hóa. Một số vai trò có thể kể đến như:

  • Phân định rõ vai trò giữa các bê:

 Incoterms giúp làm rõ ai là người chịu trách nhiệm trong từng giai đoạn. Từ vận chuyển, đóng gói, làm thủ tục hải quan cho đến bảo hiểm. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro hiểu lầm hoặc tranh cãi không đáng có giữa người mua và người bán.

  • Chia sẻ rủi ro hợp lý:

Mỗi điều kiện Incoterms đều quy định rõ thời điểm rủi ro chuyển từ bên bán sang bên mua. Điều này giúp hai bên chủ động hơn trong việc kiểm soát hàng hóa.

  • Làm rõ các loại chi phí:

Incoterms xác định cụ thể bên nào sẽ chịu các chi phí như vận chuyển, bảo hiểm, phí hải quan,… Từ đó giúp các bên dễ dàng tính toán và dự trù ngân sách.

  • Hỗ trợ trong quá trình đàm phán:

Khi các nghĩa vụ và trách nhiệm đã được quy định sẵn, các doanh nghiệp dễ dàng đưa điều kiện Incoterms vào hợp đồng, giúp đàm phán diễn ra nhanh chóng và minh bạch hơn.

  • Đưa giao dịch quốc tế về cùng một tiêu chuẩn:

Với tính phổ biến toàn cầu, Incoterms tạo nên sự thống nhất trong thương mại quốc tế. Điều này giúp các bên ở nhiều quốc gia khác nhau có thể hiểu và làm việc với nhau dễ dàng hơn.

III. Incoterms có tính bắt buộc hay không?

Trên thực tế Incoterms không mang tính bắt buộc phải thực thi. Các chính sách, luật pháp không bao gồm các điều khoản thực thi incoterms. Các bên mua bán trong giao dịch vận chuyển có thể lựa chọn thực hiện hoặc không thực hiện theo incoterms. Người mua và người bán có thể tự thỏa thuận các quy định khác trong hợp đồng.

Tuy nhiên nhìn chung, các điều khoản trong này sẽ đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm các bên. Vì vậy bạn có thể cân nhắc sử dụng để đảm bảo tính phù hợp và công bằng.

IV. Các điều khoản của Incoterms là gì?

Bây giờ chắc hẳn bạn đã hiểu Incoterms là gì rồi phải không. Vậy các điều khoản nằm trong Incoterms sẽ bao gồm những gì. Cùng tìm hiểu ngay dưới đây.

Các điều khoản của Incoterms
Các điều khoản của Incoterms

1. Các nhóm Intercons là gì?

Incoterms được phân chia thành 4 nhóm chính, dựa theo mức độ trách nhiệm và phạm vi chi trả chi phí giữa người bán và người mua trong quá trình vận chuyển hàng hóa:

  • Nhóm E – EXW (Ex Works / Giao tại xưởng): Đây là điều kiện mang lại trách nhiệm tối thiểu cho người bán. Họ chỉ cần chuẩn bị hàng và giao tại địa điểm của mình (ví dụ: nhà máy, kho, xưởng…). Từ thời điểm đó, toàn bộ chi phí vận chuyển, bảo hiểm và rủi ro đều thuộc về người mua.
  • Nhóm F – FCA, FAS, FOB (Giao cho bên vận chuyển)

Ở nhóm này, người bán có trách nhiệm đưa hàng tới một điểm đã thỏa thuận (như cảng, kho trung chuyển,…). Tuy nhiên, kể từ điểm giao đó trở đi, người mua sẽ là người chịu các chi phí và rủi ro.

  • Nhóm C – CFR, CIF, CPT, CIP (Người bán thanh toán cước phí vận chuyển):

Với nhóm này, người bán sẽ chi trả chi phí vận chuyển đến địa điểm đích. Tuy nhiên, rủi ro được chuyển sang người mua ngay khi hàng được giao cho đơn vị vận chuyển đầu tiên.

  • Nhóm D – DAP, DDP (Giao hàng tại nơi đến): Đây là nhóm điều kiện mà người bán phải “gánh” phần lớn trách nhiệm. Họ sẽ lo toàn bộ quá trình vận chuyển, từ nơi xuất phát đến tận nơi giao hàng cho người mua, bao gồm cả chi phí và rủi ro. Người mua chỉ cần nhận hàng mà không cần lo thêm bất cứ công đoạn nào.

2. EXW trong Incoterms là gì?

EXW là tên viết tắt của Ex works – giao hàng tại xưởng, đây là một trong những điều kiện đơn giản nhất trong bộ Incoterms. Nó cũng là điều khoản mà người bán phải chịu ít trách nhiệm nhất.

Theo EXW, người bán chỉ cần chuẩn bị hàng và sẵn sàng giao tại cơ sở của mình như kho hàng, nhà máy, hoặc địa điểm đã thỏa thuận. Sau khi hàng được bàn giao, toàn bộ chi phí phát sinh và rủi ro liên quan đến vận chuyển, thông quan, bảo hiểm,… sẽ hoàn toàn thuộc về người mua.

  • Ưu điểm: 

Phù hợp với người bán muốn đơn giản hóa thủ tục, không cần lo đến vận chuyển hay các khoản phí phát sinh trong quá trình đưa hàng ra khỏi quốc gia xuất khẩu.

  • Hạn chế:

Người mua sẽ phải tự lo toàn bộ từ A đến Z.  Từ vận chuyển nội địa, làm thủ tục hải quan, vận chuyển quốc tế, cho đến các chi phí và rủi ro trên hành trình vận chuyển.

3. Nhóm F – FCA, FAS, FOB trong incoterms là gì

3.1 FCA 

FCA tên đầy đủ Free Carrier có nghĩa là Giao cho người vận chuyển. Đây là điều kiện mà người bán có trách nhiệm giao hàng đến người vận chuyển do phía người mua chỉ định. Địa điểm nhận đã được thỏa thuận trước có thể là kho của người bán, hoặc địa điểm khác như cảng hoặc sân bay. Một khi hàng hóa được bàn giao cho đơn vị vận chuyển, toàn bộ chi phí và rủi ro còn lại sẽ do người mua chịu trách nhiệm.

  • Ưu điểm:

Người bán chỉ cần lo việc chuẩn bị và giao hàng đến đúng người vận chuyển, không cần xử lý các thủ tục vận chuyển phức tạp về sau.

  • Hạn chế:

Người mua cần chủ động về việc thuê đơn vị vận chuyển, đồng thời chuẩn bị đầy đủ thủ tục xuất khẩu, hải quan… Điều này đòi hỏi phải có kinh nghiệm và hiểu biết nhất định trong logistics quốc tế.

3.2 FAS

FAS có tên đầy đủ là Free Alongside Ship. Đây là điều kiện trong đó người bán có nghĩa vụ vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất khẩu và sắp xếp để hàng được đặt ngay cạnh con tàu do người mua chỉ định. Từ thời điểm đó trở đi khi hàng nằm bên cạnh tàu nhưng chưa được bốc lên thì mọi chi phí và rủi ro sẽ thuộc về phía người mua.

  • Ưu điểm:

Người bán không cần lo đến việc bốc hàng lên tàu hay các chi phí vận chuyển quốc tế. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và trách nhiệm.

  • Hạn chế:

Người mua phải đảm nhận khá nhiều phần việc: từ thuê tàu, chi trả chi phí vận chuyển, đến xử lý mọi rủi ro sau khi hàng được bàn giao tại cảng.

3.3 FOB

FOB là tên viết tắt của Free On Board – Giao lên tàu. Đây là điều kiện trong đó người bán có trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu đã được hai bên thống nhất. Mọi chi phí và rủi ro trong suốt quá trình vận chuyển đến cảng và đưa hàng lên tàu sẽ do người bán chịu. Ngay khi hàng đã được bốc lên tàu, trách nhiệm sẽ được chuyển giao cho người mua. Bao gồm chi phí vận chuyển quốc tế, bảo hiểm và các rủi ro có thể xảy ra sau đó.

  • Ưu điểm:

Người mua được toàn quyền lựa chọn đơn vị vận chuyển và bảo hiểm theo nhu cầu của mình, tạo sự linh hoạt và kiểm soát tốt hơn.

  • Hạn chế:

Người mua cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về thủ tục vận chuyển quốc tế cũng như sẵn sàng xử lý mọi tình huống phát sinh từ lúc hàng lên tàu.

4. Nhóm C – CFR, CIF, CPT, CIP trong incoterms là gì

4.1 CFR 

CFR viết tắt của Cost and Freight, gọi là Tiền hàng và cước phí. Đây là điều kiện người bán sẽ thanh toán toàn bộ chi phí vận chuyển đến cảng đến do hai bên thỏa thuận. Tuy nhiên, điểm quan trọng là người mua sẽ phải chịu rủi ro liên quan đến hàng hóa. Rủi ro này tính khi hàng được giao cho bên vận chuyển đầu tiên. Điều kiện này không bao gồm bảo hiểm trong quá trình vận chuyển.

Ưu điểm:

Người mua không cần lo chi phí vận chuyển quốc tế vì đã được người bán thanh toán, giúp đơn giản hóa khâu logistics ban đầu.

Hạn chế:

Dù người bán trả cước, nhưng người mua vẫn chịu rủi ro và không có bảo hiểm. Nếu có sự cố xảy ra trong quá trình vận chuyển, thiệt hại sẽ thuộc về phía người mua.

4.2 CIF

CIF tên đầy đủ là Cost, Insurance and Freight. Đây là điều khoản thương mại trong đó người bán chi trả chi phí vận chuyển hàng đến cảng đích. Ngoài ra còn phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. Dù vậy, rủi ro đối với hàng hóa vẫn được chuyển cho người mua ngay từ khi hàng được giao cho bên vận chuyển đầu tiên.

Ưu điểm:

  • Người mua được bảo vệ tốt hơn nhờ người bán chịu trách nhiệm mua bảo hiểm.
  • Giảm bớt áp lực và khâu chuẩn bị cho người mua trong giai đoạn vận chuyển.

Hạn chế:

  • Dù có bảo hiểm, nhưng người mua vẫn gánh rủi ro từ thời điểm hàng rời khỏi tay người bán.
  • Bên mua không thể kiểm soát mức độ và điều kiện bảo hiểm do người bán lựa chọn.

4.3 CPT trong incoterms là gì

CPT là điều khoản mà người bán có trách nhiệm thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm được chỉ định. Tuy nhiên, ngay khi hàng được bàn giao cho bên vận chuyển đầu tiên, mọi rủi ro sẽ chuyển sang cho người mua bất kể hàng đã đến nơi hay chưa.

Ưu điểm:

  • Người mua không cần lo về việc sắp xếp vận chuyển, vì người bán đã lo toàn bộ chi phí đưa hàng đến nơi quy định.
  • Thích hợp cho những người mua muốn đơn giản hóa khâu logistics ban đầu.

Nhược điểm:

  • Người mua vẫn phải tự chịu rủi ro khi hàng rời khỏi tay người bán, dù chưa nhận được hàng.
  • Nếu xảy ra hư hỏng hay mất mát, người mua cần có sẵn phương án bảo hiểm.

4.4 CIP

CIP là một biến thể nâng cấp của điều kiện CPT. Trong đó người bán lo toàn bộ chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm được thỏa thuận. Còn phải mua bảo hiểm cho hàng trong suốt quá trình vận chuyển. Đây là điều khoản thường được áp dụng trong vận chuyển đa phương thức.

Ưu điểm:

  • Người mua được bảo vệ tốt hơn trước các rủi ro hư hỏng, mất mát, nhờ bảo hiểm do người bán chi trả.
  • Tiết kiệm thời gian và công sức cho người mua trong việc  vận chuyển và mua bảo hiểm riêng.

Nhược điểm:

  • Dù có bảo hiểm, người mua vẫn là bên chịu rủi ro kể từ thời điểm hàng được giao cho đơn vị vận chuyển đầu tiên.
  • Người mua khó kiểm soát được chất lượng và phạm vi bảo hiểm, vì do người bán đứng ra mua.

→ XEM THÊM: Tìm hiểu về các điều khoản nhóm C Incoterms 2020 – VietAviation

5. Nhóm D – DAP, DDP

DAP là điều kiện mà người bán chịu trách nhiệm đưa hàng đến một địa điểm cụ thể mà hai bên đã thống nhất. Thường là kho của người mua, cảng nội địa, hoặc trung tâm phân phối. Người bán sẽ lo toàn bộ chi phí và rủi ro trong suốt quá trình vận chuyển. Và kéo dài cho đến khi hàng sẵn sàng được bốc dỡ tại điểm giao.

Trong khi đó, DDP là điều khoản mà người bán chịu toàn bộ trách nhiệm từ khâu đóng gói, vận chuyển, bảo hiểm, khai báo… Cho đến khi hàng được giao tận tay người mua tại địa điểm đã thỏa thuận. 

Điều quan trọng là người bán cũng phải thanh toán toàn bộ thuế và các lệ phí liên quan. Điều này khiến DDP trở thành điều khoản “dễ chịu nhất” đối với người mua.

→ XEM THÊM: SHIPPING INSTRUCTION TRONG LOGISTICS LÀ GÌ? – VIETAVIATION CARGO

V. VAC VietAviation – Đơn vị vận chuyển quốc tế uy tín

Với những thông tin đã cung cấp hẳn bạn đã biết được Incoterms là gì cũng như các điều khoản, lưu ý liên quan. Nếu bạn có nhu cầu vận chuyển hay xuất khẩu hàng đi quốc tế thì ngần ngại liên hệ VietAviation. Chúng tôi với hơn 5 năm kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn một cách nhanh chóng và chính xác nhất. 

VAC - Đơn vị vận chuyển quốc tế
VAC – Đơn vị vận chuyển quốc tế

Chúng tôi cam kết giúp bạn:

  • Vận chuyển hàng nhanh chóng, đúng cam kết
  • Hướng dẫn chuẩn bị giấy tờ, chứng từ và hỗ trợ làm thủ tục thông quan theo tiêu chuẩn
  • Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm hỗ trợ khách hàng 24/7
  • Hạn chế rủi ro trong vận chuyển hàng hóa
  • Tiết kiệm chi phí nhờ lộ trình vận chuyển hợp lý

Mỗi một đơn hàng vận chuyển thành công là trách nhiệm và là sứ mệnh của VAC. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một dịch vụ vận chuyển trọn gói mẫu mực. Nhanh tay liên hệ với VAC để được tư vấn nhanh bạn nhé!

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu được Incoterms là gì và nắm được các điều khoản quan trọng trong vận chuyển quốc tế bạn nhé!

→ XEM THÊM: BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH QUỐC TẾ VIETAVIATION EXPRESS

TƯ VẤN BÁO GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA – VIETAVIATION CARGO

0929 180 086
0929180086