
Trong hoạt động xuất nhập khẩu mã HS đóng vai trò vô cùng quan trọng. Mã HS được tạo ra nhằm mục đích phân loại hàng hóa để thương mại quốc tế. Khi xác định được mã HS đúng thì doanh nghiệp có thể tiết kiệm được chi phí và thời gian. Dưới đây, VietAviation sẽ giúp bạn định nghĩa mã HS là gì mà cách nào xác định đúng được mã HS. Đừng quên kéo xuống dưới để biết thêm thông tin nhé!!!
I. Giới thiệu chung về mã HS
Mã HS đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Mã HS (Harmonized System of Nomenclature and Coding for Goods) được gọi là Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa. Mã HS đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Nó là hệ thống phân loại hàng hóa quốc tế, giúp thống nhất và quản lý các mặt hàng trong thương mại toàn cầu. Việc xác định đúng mã HS giúp các quốc gia kiểm soát xuất nhập khẩu và thu thuế. Ngoài ra còn đảm bảo các cam kết quốc tế được thực thi chính xác.
Tuy nhiên việc xác định mã HS nhiều khi sẽ gặp khó khăn do sự thay đổi về các quy định. Khi xác định mã HS sai, doanh nghiệp có thể bị phạt tiền hoặc hàng hóa bị giữ lại không được vận chuyển đi. Ngoài ra hàng hóa cũng có thể bị đánh thuế cao hơn do doanh nghiệp xác định mã HS sai.
Việc xác định mã HS đúng là điều vô cùng quan trọng. Hãy cùng VietAviation hiểu rõ hơn về mã HS. Mã HS là gì và cách xác định mã HS chính xác cho hàng hóa. Kéo xuống dưới để biết thêm chi tiết nhé!!!
II. Mã HS là gì?
1. Định nghĩa mã HS
Hệ thống Mã HS, còn được gọi là Hệ thống hài hòa mã HS. Nó là hệ thống phân loại được quốc tế thống nhất cho tất cả hàng hóa. Hệ thống Mã HS được sử dụng ở mọi quốc gia trên thế giới để làm cho thương mại an toàn hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn. Các thương nhân, cơ quan Hải quan, người giao hàng, người chuyển phát nhanh, cơ quan cảng và nhiều bên khác đều sử dụng hệ thống Mã HS được quốc tế thống nhất. Điều này đảm bảo mọi người đều hiểu chính xác những gì có trong bất kỳ lô hàng gửi đi quốc tế.
2. Nguồn gốc và lịch sử hình thành hệ thống mã HS.
Mã HS (Hệ thống hài hòa) là hệ thống quốc tế để phân loại và mã hóa các sản phẩm được giao dịch. Hệ thống này được Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) phát triển. Ban đầu nó được gọi là Hội đồng Hợp tác Hải quan (CCC) và đã trở thành tiêu chuẩn toàn cầu để phân loại sản phẩm trong thương mại quốc tế.
3. Những khởi đầu ban đầu (những năm 1920 – 1930)
Nguồn gốc của hệ thống HS có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Khi các quốc gia bắt đầu nhận ra nhu cầu về một hệ thống chuẩn hóa để phân loại hàng hóa nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại toàn cầu. Trước khi có hệ thống HS, các quốc gia đã có hệ thống phân loại riêng, khiến thương mại quốc tế trở nên phức tạp và cồng kềnh.
a. Những năm 1930 – Công ước quốc tế
Nỗ lực nghiêm túc đầu tiên nhằm tạo ra một hệ thống thống nhất để phân loại hàng hóa diễn ra vào những năm 1930. Lúc này Hội Quốc Liên thành lập Công ước quốc tế về Phân loại hài hòa hàng hóa. Tuy nhiên, hệ thống này đã không được áp dụng hoàn toàn trên toàn cầu.
b. Những năm 1970 – Thành lập WCO
Vào những năm 1970, CCC), hiện là WCO, được thành lập để cải thiện sự hợp tác giữa các cơ quan hải quan trên toàn thế giới. WCO hướng đến mục tiêu tạo ra một hệ thống hài hòa giúp đơn giản hóa các thủ tục hải quan. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế và giảm rào cản thương mại.
c. 1983 – Giới thiệu Hệ thống hài hòa
Vào năm 1983, WCO đã hoàn thiện Hệ thống mô tả và mã hóa hàng hóa hài hòa, được gọi là Mã HS. Hệ thống này có hiệu lực vào năm 1988. Hệ thống này cung cấp một tiêu chuẩn toàn cầu để phân loại sản phẩm và chỉ định một mã số duy nhất cho mỗi sản phẩm, từ 2 đến 6 chữ số. Hệ thống này thay thế các phân loại hải quan cũ, rời rạc.
Hệ thống Mã HS đã trải qua một số lần sửa đổi và hiện nay Mã HS được hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới sử dụng. Mã HS đã trở nên thiết yếu đối với các cơ quan hải quan, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế tham gia vào hoạt động thương mại.
d. Cấu trúc của mã HS

Cấu trúc HS được chia thành 4 phần. Trong phần sẽ có các chương, trong chương là nhóm, tiếp đến phân nhóm và cuối cùng là nhóm phụ cụ thể là: Phần -> Chương -> Nhóm -> Phân nhóm.
- Phần: 21-22 phần khác nhau. Mỗi phần sẽ được chú thích riêng biệt cho người dùng nhận biết.
- Chương: 97 chương. 2 ký tự đầu tiên trong chương sẽ dùng để mô tả chung về loại hàng hóa.
- Nhóm: 2 ký tự và được chia thành các nhóm chung với nhau.
- Phân nhóm: 2 ký tự, phần phân nhóm phụ cũng có 2 ký tự để chỉ các quốc gia tự quy định
- Phân nhóm bổ sung: 2 ký tự dùng để phân nhóm bổ sung cho chính xác và đầy đủ hơn.
III. Vai trò và tầm quan trọng của mã HS

1. Thương mại quốc tế và thủ tục hải quan
Mã HS rất cần thiết cho các cơ quan hải quan trên toàn thế giới để phân loại và xử lý hàng hóa tại biên giới. Mã này xác định mức thuế quan, thuế và nghĩa vụ thuế áp dụng cho hàng hóa khi chúng được nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Nếu không có mã HS chính xác, thủ tục hải quan sẽ chậm hơn. Như vậy sec dễ xảy ra lỗi hơn và có thể dẫn đến các khoản phạt tài chính đáng kể. Mã này cũng đảm bảo rằng hàng hóa không bị chậm trễ hoặc phân loại sai không cần thiết.
2. Thuế quan và nghĩa vụ thuế
Mã HS đóng vai trò quan trọng trong việc đánh thuế và thuế quan. Phân loại hàng hóa cụ thể xác định mức thuế áp dụng dựa trên nguồn gốc và điểm đến của chúng. Chính phủ và các cơ quan thương mại dựa vào hệ thống HS để áp dụng mức thuế phù hợp. Điều này đảm bảo tuân thủ các thỏa thuận thương mại và thực thi các chính sách thương mại. Ví dụ, các FTA có thể giảm thuế quan đối với các mã HS cụ thể Trong khi các hàng hóa khác có thể phải chịu mức thuế quan hoặc hạn chế cao hơn.
3. Thống kê và nghiên cứu thương mại
Mã HS được sử dụng để biên soạn và phân tích số liệu thống kê thương mại ở cả cấp quốc gia và quốc tế. Dữ liệu thương mại, chẳng hạn như khối lượng, giá trị và xu hướng xuất nhập khẩu, được báo cáo bằng mã HS. Điều này giúp các chính phủ, nhà kinh tế và doanh nghiệp theo dõi xu hướng thị trường. Nhờ vậy đánh giá hiệu quả kinh tế và xác định các cơ hội thương mại mới. Việc thu thập dữ liệu chính xác và nhất quán là rất quan trọng để phân tích tình hình sức khỏe của các ngành và thị trường.
4. Chuỗi cung ứng và hậu cần
Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng và hậu cần, mã HS giúp xác định sản phẩm một cách rõ ràng và không mơ hồ. Chúng hợp lý hóa việc quản lý hàng tồn kho, dán nhãn và lập tài liệu. Điều này đảm bảo rằng các lô hàng được xử lý chính xác và hiệu quả. Các doanh nghiệp cũng sử dụng mã HS để dự báo nhu cầu, quản lý mức tồn kho. Ngoài ra còn đảm bảo sản phẩm được phân loại chính xác khi vận chuyển hàng hóa qua các khu vực khác nhau.
IV. Cấu trúc và nguyên tắc phân loại mã HS
1. Cấu trúc chi tiết của mã HS
Mã HS có cấu trúc phân cấp cho phép phân loại sản phẩm trong thương mại quốc tế. Mã này được thiết kế linh hoạt và dễ thích ứng. Nó cung cấp phương pháp chi tiết và có tổ chức để xác định hàng hóa. Cấu trúc được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, đại diện cho các danh mục hàng hóa ngày càng cụ thể hơn.
2. Cấu trúc của Mã HS
a. Phần
Phần được chia thành 21 phần chính. Trong mã HS phân loại tất cả các sản phẩm thành các danh mục rộng. Điều này dựa trên bản chất hoặc mục đích sử dụng của chúng. Mỗi phần bao gồm một số Chương liên quan (từ 1 đến 97). Ví dụ: Phần 1 là động vật sống và sản phẩm của động vật; Phần 10 là giấy, bột giấy và các sản phẩm từ giấy.
b. Chương: 2 ký tự
Hai chữ số đầu tiên của mã HS đại diện cho chương và xác định danh mục hàng hóa chung. Tổng cộng có 97 chương, mỗi chương tương ứng với một nhóm hàng hóa cụ thể. Ví dụ: 01: Động vật sống; 27: Nhiên liệu khoáng, dầu và sản phẩm chưng cất
c. Nhóm: 2 ký tự
2 ký tự tiếp làm, làm cho tổng ký tự của mã là 4. 4 ký tự này đại diện cho nhóm trong chương. Đây là phân loại cụ thể hơn trong danh mục rộng hơn đó. Ví dụ: 0101: Ngựa, lừa, la và ngựa cái sống (thuộc Chương 1: Động vật sống); 2701: Than (thuộc Chương 27: Nhiên liệu khoáng sản)
d. Phân nhóm: 2 ký tự
Cấp độ 6 ký tự là cấp độ được sử dụng rộng rãi và được công nhận nhất của mã HS. Cấp độ này biểu thị phân nhóm trong tiêu đề, cung cấp phân loại sản phẩm cụ thể hơn nữa. Ví dụ: 010121: Ngựa giống thuần chủng (thuộc Tiêu đề 0101: Ngựa, lừa, la và ngựa cái sống); 270112: Than bitum, không kết tụ (thuộc Tiêu đề 2701: Than).
e. Các phân nhóm bổ sung: 2 ký tự
Một số quốc gia có thể mở rộng mã HS vượt quá 6 ký tự. Thông qua việc bổ sung thêm các ký tự cho các phân nhóm quốc gia. Các ký tự bổ sung này được sử dụng để phân loại chính xác hơn. Lý do vì mục đích thuế quan, theo dõi thống kê hoặc các nhu cầu trong nước khác. Ví dụ: 01012110: Ngựa giống thuần chủng (có 8 chữ số ở một số quốc gia); 27011210: Than bitum chưa rửa (có 8 chữ số ở một số quốc gia).
2. Các nguyên tắc phân loại mã HS
Để áp dụng mã HS chuẩn xác, trước hết doanh nghiệp cần phân loại cho hàng hóa. Xem xét lần lượt các quy tắc áp mã HS theo thứ tự từ quy tắc 1 đến quy tắc 6. Cho đến khi doanh nghiệp tìm được mã HS phù hợp thì dừng lại, không xét tiếp những quy tắc tiếp theo. Cụ thể như sau:
Quy tắc 1: Chú giải chương và định danh hàng hóa
Quy tắc 2: Sản phẩm chưa hoàn thiện và hợp chất cùng nhóm
Quy tắc 2a: Sản phẩm chưa hoàn thiện
Quy tắc 2b: Hỗn hợp, hợp chất của các nguyên liệu hoặc các chất
Quy tắc 3: Hàng hóa thuộc nhiều nhóm
Quy tắc 4: Phân loại theo hàng hóa giống nhất
Quy tắc 5: Hộp đựng, bao bì
Quy tắc 6: Giải thích cách phân loại và so sánh cho đúng
V. Cách xác định mã HS chính xác
1. Các bước cơ bản để xác định mã HS
Việc xác định đúng mã HS là rất quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Các bước cơ bản bao gồm:
- Thu thập thông tin chi tiết về hàng hóa. Bao gồm tên gọi, thành phần, công dụng, cấu tạo, phương thức sản xuất, dạng tồn tại, hình ảnh sản phẩm,..
- Sử dụng trang web tra cứu: Trang web của Tổng cục Hải quan Việt Nam: https://www.customs.gov.vn; Các phần mềm chuyên dụng hỗ trợ phân loại hàng hóa; Danh mục biểu thuế xuất nhập khẩu hiện hành.
- Tham khảo các văn bản pháp luật liên quan: Thông tư của Bộ Tài chính, Quyết định phân loại của Hải quan với hàng hóa tương tự, Tổng cục Hải quan về phân loại và áp dụng mã HS,..
2. Lưu ý khi xác định mã HS
- Tránh nhầm lẫn giữa mã HS quốc tế và Việt Nam
Mã HS quốc tế bao gồm 4-6 chữ số đầu tiên áp dụng cho các quốc gia theo chuẩn WCO quy định. Tuy nhiên các quốc gia có sự khác nhau về 2-4 ký tự bổ sung. Sự khác biệt này nhằm mục đích quản lý thuế quan, kiểm soát hải quan, và quản lý các quy định nội địa.
- Các trường hợp đặc biệt và khó phân loại
Nhiều mặt hàng sẽ khó phân loại vì nó có nhiều công dụng hoặc cấu tạo phức tạp. Vì vậy việc xác định mã HS sẽ có nhiều khó khăn. Doanh nghiệp có thể tham khảo các quy tắc dưới đây: Quy tắc tổng quát trong hệ thống HS (GIRs) hoặc so sánh với các mặt hàng tương tự đã có quyết định phân loại trước đó.
- Tầm quan trọng của việc tham khảo ý kiến chuyên gia
Các doanh nghiệp khi khó khăn trong việc xác định mã HS có thể tham khảo các doanh nghiệp tư vấn hải quan hoặc các công ty vận chuyển. Họ là những người có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực nên sẽ dễ dàng xác định mã HS cho doanh nghiệp hơn.
3. Các trang web tra cứu mã HS
- Trang web tra cứu mã HS của Tổng cục Hải quan Việt Nam:
- Trang web tra cứu mã HS của nước ngoài: Doanh nghiệp có thể tra mã HS để xuất khẩu hàng hóa sang các nước đó.
- Phần mềm chuyên dụng: WCO Trade Tools, TariffTel,..
VI. Mã HS và vai trò hỗ trợ đối với các đơn vị vận chuyển
1. Tối ưu quy trình vận chuyển
Mã HS giúp quy trình vận chuyển hàng hóa quốc tế được tối ưu hơn. Quy trình thông quan sẽ nhanh chóng hơn khi xác định đúng mã HS. Nguyên nhân vì cơ quan hải quan dễ dàng kiểm tra và xác nhận các thông tin liên quan. Do đó doanh nghiệp có thể giảm các chi phí phát sinh bao gồm: Phí lưu kho; Phí phạt do thông quan chậm.
Mã HS đúng còn giúp tránh nhầm lẫn hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Thủ tục giấy tờ được thực hiện nhanh chóng và chính xác.
2. Đơn vị vận chuyển hỗ trợ khách hàng xác định mã HS
Các đơn vị vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ khách hàng xác định mã HS. Các đơn vị này có thể thực hiện việc tư vấn cho khách hàng về mã HS chính xác. Điều này giúp tránh sai sót cho doanh nghiệp.
Ngoài ra họ có thể giúp doanh nghiệp hay các cá nhân gửi hàng hiểu rõ hơn về phân loại hàng hóa qua việc giải đáp các thắc mắc. Đơn vị vận chuyển logistic uy tín sẽ giúp quá trình vận chuyển hàng đi nước ngoài của bạn trở nên dễ dàng hơn về mặt thủ tục và cũng như giấy tờ pháp lý.
VII. Đơn vị vận chuyển logistic

Nếu người gửi muốn tiết kiệm thời gian và rút ngắn quy trình thì lựa chọn VietAviation là một giải pháp an toàn. VietAviation sẽ giúp bạn xác định các định mã HS đúng. Một quy trình nhanh gọn lẹ sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm được chi phí và thời gian thông quan hàng. VietAviation chúng tôi cam kết sẽ đảm bảo chất lượng hàng hóa sẽ được vận chuyển thành công.
Xem thêm bài viết liên quan>>>
Vận chuyển hàng đi Trung Quốc và những nỗi lo
Đại lý khai báo thủ tục hải quan
5 cách giảm thiểu rủi ro chậm trễ trong lưu thông hàng hóa





