TIÊU CHUẨN XUẤT KHẨU NÔNG SẢN THỊ TRƯỜNG CHÂU ÂU

Để xuất khẩu nông sản sang thị trường châu Âu, các doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc. Sản phẩm phải đáp ứng yêu cầu về ghi nhãn mác chính xác, đảm bảo mức dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong giới hạn cho phép và có hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ giúp hàng hóa tiếp cận thị trường EU mà còn nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

I. MỞ ĐẦU

1. Tiềm năng và cơ hội xuất khẩu nông sản Việt Nam sang thị trường châu Âu

Liên minh châu Âu (EU) là một trong những thị trường tiêu thụ nông sản lớn nhất thế giới, với giá trị nhập khẩu hàng năm hơn 160 tỷ USD. Trong đó, nông sản Việt Nam chiếm khoảng 4% thị phần, tương đương khoảng 5,5 tỷ USD mỗi năm . Điều này cho thấy dư địa tăng trưởng cho xuất khẩu nông sản Việt Nam tại thị trường này vẫn còn rất lớn.​

Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA), có hiệu lực từ tháng 8/2020, đã tạo ra nhiều cơ hội cho nông sản Việt Nam bằng cách giảm hoặc loại bỏ thuế quan đối với nhiều mặt hàng. Chẳng hạn, năm 2023, xuất khẩu rau quả sang EU đạt gần 300 triệu USD, tăng 27,4% so với năm trước.​

2. Tầm quan trọng của việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của EU

Mặc dù cơ hội lớn, thị trường EU nổi tiếng với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn thực phẩm. Các quy định này bao gồm:​

  • Chất lượng thương mại và ghi nhãn mác: Sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn về phẩm chất và được ghi nhãn đầy đủ thông tin .​
  • An toàn thực phẩm: Giới hạn mức dư lượng tối đa (MRL) đối với thuốc bảo vệ thực vật phải được tuân thủ nghiêm ngặt .​ 
  • Truy xuất nguồn gốc: Yêu cầu khả năng truy xuất nguồn gốc từ khâu sản xuất đến tiêu thụ .​
  • Kiểm dịch thực vật: Sản phẩm phải tuân thủ các quy định về kiểm dịch thực vật của EU .​

II. CÁC TIÊU CHUẨN CHÍNH KHI XUẤT KHẨU NÔNG SẢN SANG EU

1. Tiêu chuẩn chất lượng thương mại và ghi nhãn mác

a. Yêu cầu về phẩm chất, kích thước, trọng lượng và hình thức của sản phẩm

  • Phẩm chất: Sản phẩm phải tươi, sạch, không có dấu hiệu hư hỏng, sâu bệnh hoặc nhiễm bẩn.​
  • Kích thước và trọng lượng: Phải đồng đều và phù hợp với tiêu chuẩn đã được quy định cho từng loại nông sản cụ thể.​
  • Hình thức: Sản phẩm cần có màu sắc, hình dáng đặc trưng của loại nông sản đó, không bị biến dạng hoặc có khuyết tật ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể.​

b. Quy định về ghi nhãn: thông tin về nước xuất xứ, tên sản phẩm, chủng loại và số lượng

  • Nước xuất xứ: Rõ ràng về nguồn gốc của sản phẩm, giúp người tiêu dùng biết được sản phẩm đến từ đâu.​
  • Tên sản phẩm: Ghi rõ loại nông sản, ví dụ: xoài, thanh long, v.v.​
  • Chủng loại: Nếu có, cần ghi rõ giống hoặc loại cụ thể của nông sản.​
  • Số lượng: Trọng lượng hoặc số lượng đơn vị của sản phẩm trong bao bì.​

c. Kiểm tra và chứng nhận chất lượng tại điểm nhập khẩu hoặc tại nước xuất khẩu

  • Tại nước xuất khẩu: Doanh nghiệp xuất khẩu cần hợp tác với các cơ quan chức năng để kiểm tra và cấp chứng nhận chất lượng cho sản phẩm trước khi xuất khẩu. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro sản phẩm bị từ chối tại cửa khẩu EU.​
  • Tại điểm nhập khẩu: Cơ quan chức năng của EU sẽ tiến hành kiểm tra ngẫu nhiên hoặc định kỳ để đảm bảo sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn đã đề ra. Nếu phát hiện vi phạm, sản phẩm có thể bị cảnh báo, thu hồi hoặc tiêu hủy. 

2. Quy định về an toàn thực phẩm

a. Mức Dư lượng Tối đa (MRL) cho phép đối với thuốc bảo vệ thực vật

MRL là mức dư lượng tối đa của một chất bảo vệ thực vật được phép tồn tại trong hoặc trên thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi. Tại EU, các MRL được thiết lập theo Quy định (EC) Số 396/2005, nhằm đảm bảo rằng thực phẩm tiêu thụ không gây hại cho sức khỏe con người. Quy định này áp dụng cho tất cả các sản phẩm nông nghiệp, cả sản xuất nội địa và nhập khẩu. ​ 

b. Hậu quả của việc không tuân thủ MRL do EU quy định

  • Từ chối nhập khẩu: Sản phẩm không đáp ứng MRL có thể bị từ chối tại biên giới EU, gây tổn thất tài chính và uy tín cho nhà xuất khẩu.​
  • Tiêu hủy sản phẩm: Trong một số trường hợp, sản phẩm vi phạm có thể bị yêu cầu tiêu hủy để ngăn chặn nguy cơ đối với sức khỏe cộng đồng.​
  • Cảnh báo và kiểm tra tăng cường: Các nhà xuất khẩu vi phạm có thể bị đưa vào danh sách theo dõi, dẫn đến việc kiểm tra nghiêm ngặt hơn trong tương lai, ảnh hưởng đến hoạt động thương mại.

3. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm

a. Yêu cầu về khả năng truy xuất nguồn gốc từ khâu sản xuất đến tiêu thụ

Theo Quy định (EC) Số 178/2002, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2005, tất cả các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng thực phẩm phải có khả năng truy xuất nguồn gốc của sản phẩm qua tất cả các giai đoạn sản xuất, chế biến và phân phối. Cụ thể, doanh nghiệp phải xác định được:​ 

  • Nhà cung cấp: Biết rõ nguồn gốc của nguyên liệu hoặc sản phẩm nhập vào.​
  • Khách hàng: Xác định nơi mà sản phẩm của họ được cung cấp đến.​ 

b. Tầm quan trọng của hệ thống ghi chép và quản lý thông tin sản xuất

Việc duy trì hệ thống ghi chép chi tiết và chính xác là nền tảng cho khả năng truy xuất nguồn gốc hiệu quả. Hệ thống này cần bao gồm:​

  • Thông tin về nguyên liệu đầu vào: Nguồn gốc, số lượng, ngày nhập kho, v.v.​
  • Quy trình sản xuất và chế biến: Các bước thực hiện, thời gian, nhân sự liên quan, v.v.​
  • Phân phối sản phẩm: Số lượng, điểm đến, ngày xuất kho, v.v.​

c. Tuân thủ các quy định của EU về truy xuất nguồn gốc có hiệu lực từ tháng 1/2005

Từ ngày 1 tháng 1 năm 2005, việc tuân thủ các quy định về truy xuất nguồn gốc theo Quy định (EC) Số 178/2002 trở thành bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng thực phẩm tại EU

  • Khả năng truy xuất “một bước trước, một bước sau”: Doanh nghiệp phải biết được nguồn gốc của sản phẩm họ nhận và nơi họ cung cấp sản phẩm đó.​
  • Lưu trữ hồ sơ: Tất cả thông tin liên quan phải được ghi chép và lưu trữ một cách hệ thống để có thể cung cấp cho cơ quan chức năng khi cần thiết.

4. Quy định về kiểm dịch thực vật

a. Tuân thủ các quy định về sức khỏe thực vật của EU tại điểm nhập khẩu

EU áp dụng các quy định nghiêm ngặt nhằm ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của các sinh vật gây hại đến hệ sinh thái và nông nghiệp. Theo đó, tất cả các lô hàng thực vật, sản phẩm thực vật và các vật thể khác từ các quốc gia ngoài EU phải trải qua kiểm tra bắt buộc tại điểm nhập khẩu để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về sức khỏe thực vật của EU. ​ 

b. Yêu cầu về kiểm tra và chứng nhận kiểm dịch thực vật trước khi xuất khẩu

Trước khi xuất khẩu nông sản vào EU, các sản phẩm thực vật phải được kiểm tra và cấp chứng nhận kiểm dịch thực vật bởi cơ quan có thẩm quyền của quốc gia xuất khẩu. Chứng nhận này xác nhận rằng:​

  • Sản phẩm đã được kiểm tra kỹ lưỡng.​
  • Không có sự hiện diện của các sinh vật gây hại bị kiểm soát.​
  • Tuân thủ các yêu cầu về sức khỏe thực vật của EU.​

c. Liên hệ với Cổng thông tin điện tử Kiểm dịch Thực vật Quốc tế để cập nhật thông tin

Để cập nhật thông tin mới nhất về các quy định và tiêu chuẩn kiểm dịch thực vật quốc tế, doanh nghiệp nên thường xuyên truy cập Cổng thông tin điện tử của Công ước Bảo vệ Thực vật Quốc tế (IPPC) cung cấp các tiêu chuẩn quốc tế về biện pháp kiểm dịch thực vật (ISPMs) và các hướng dẫn liên quan, giúp các quốc gia và doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu quốc tế và thúc đẩy thương mại an toàn. ​

Quy định về kiểm định thực vật

5. Các tiêu chuẩn tự nguyện và chứng nhận quốc tế

a. GLOBALG.A.P. (Good Agricultural Practice)

GLOBALG.A.P.  là tiêu chuẩn quốc tế về thực hành nông nghiệp tốt, tập trung vào an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và phúc lợi xã hội. Chứng nhận này giúp các nhà sản xuất chứng minh cam kết về sản xuất bền vững và an toàn, đáp ứng yêu cầu của nhiều nhà bán lẻ và người tiêu dùng tại EU. Việc đạt được chứng nhận GLOBALG.A.P. mở ra cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn và nâng cao uy tín sản phẩm. ​

b. HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points)

HACCP là hệ thống quản lý an toàn thực phẩm được công nhận toàn cầu, tập trung vào việc nhận diện, đánh giá và kiểm soát các mối nguy hại trong quá trình sản xuất thực phẩm. Tuân thủ HACCP không chỉ là yêu cầu pháp lý tại nhiều quốc gia, bao gồm cả EU, mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và niềm tin của khách hàng.

c. Chứng nhận Organic (Hữu cơ)

Chứng nhận hữu cơ xác nhận rằng sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về canh tác hữu cơ, không sử dụng hóa chất tổng hợp và biến đổi gen. Tại EU, sản phẩm hữu cơ phải tuân thủ các quy định chặt chẽ và được gắn nhãn EU Organic để đảm bảo tính minh bạch và tin cậy cho người tiêu dùng. ​

d. Fair Trade (Thương mại Công bằng)

Chứng nhận Fair Trade đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất và giao dịch theo các nguyên tắc công bằng, bảo vệ quyền lợi của người lao động và cộng đồng sản xuất. Sản phẩm có chứng nhận Fair Trade ngày càng được ưa chuộng tại EU, nơi người tiêu dùng quan tâm đến trách nhiệm xã hội và môi trường của sản phẩm.

III. THÁCH THỨC VÀ GIẢI PHÁP

Thách thứcGiải pháp
Tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm khắt kheĐầu tư vào công nghệ sản xuất sạch và nâng cao chất lượng sản phẩm

Áp dụng công nghệ tiên tiến

Tuân thủ quy định về hóa chất

Quy tắc xuất xứ chặt chẽĐào tạo và nâng cao năng lực nhân lực 

Tập huấn cho nông dân và doanh nghiệp

Nâng cao nhận thức về tiêu chuẩn EU

Quy mô sản xuất nhỏ lẻ và phân tánHợp tác với các tổ chức chứng nhận quốc tế

Đạt các chứng nhận quốc tế

Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc

Thiếu thông tin và khả năng thích ứng với quy định mớiTăng cường kiểm soát chất lượng tại nguồn

Kiểm tra chất lượng từ khâu sản xuất:

Hợp tác với cơ quan kiểm dịch

 

IV. KẾT LUẬN

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định nghiêm ngặt của Liên minh châu Âu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nông sản Việt Nam có thể tiếp cận và duy trì vị thế tại thị trường này. Vi phạm các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn thực phẩm có thể dẫn đến việc sản phẩm bị từ chối nhập khẩu hoặc tiêu hủy, gây tổn thất kinh tế và ảnh hưởng đến uy tín quốc gia. Doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động cập nhật thông tin về các quy định mới nhất của EU, đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch, nâng cao chất lượng sản phẩm và đạt được các chứng nhận quốc tế. Những chứng nhận này không chỉ giúp sản phẩm đáp ứng yêu cầu của EU mà còn nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế.

V. DỊCH VỤ TƯ VẤN XUẤT NHẬP KHẨU – VIETAVIATION 

VietAviation cung cấp dịch vụ tư vấn xuất nhập khẩu chuyên nghiệp, hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình giao thương quốc tế. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi giúp khách hàng nắm vững quy định hải quan, thủ tục vận chuyển, chứng từ thương mại và các yêu cầu pháp lý để đảm bảo hoạt động xuất nhập khẩu diễn ra suôn sẻ, tiết kiệm thời gian và chi phí. 

Dịch vụ tư vấn xuất nhập khẩu VietAviation
Dịch vụ tư vấn xuất nhập khẩu VietAviation

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TƯ VẤN 

Hotline Zalo: 0842.001.900-0908.315.806

Email: booking@vietaircargo.asia

Địa chỉ: 6BIS Thăng Long, P.4, Q.Tân Bình, TP.HCM

XEM THÊM
xuất khẩu chanh đi trung đông

order hàng 1688

vận chuyển hóa chất sang trung quốc  

0929 180 086
0929180086
error: Nội dung được bảo vệ!!